Có 2 kết quả:

窝囊气 wō nang qì ㄨㄛ ㄑㄧˋ窩囊氣 wō nang qì ㄨㄛ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pent-up frustration
(2) petty annoyances

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pent-up frustration
(2) petty annoyances

Bình luận 0